Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
running powers




running+powers
['rʌniη'pauəz]
danh từ
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)


/'rʌniɳ'pauəz/

danh từ
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)

Related search result for "running powers"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.